Lưu Hằng
Kế nhiệm | Hán Cảnh Đế | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thân mẫu | Bạc phu nhân | ||||||||
Tên thậtNiên hiệuThụy hiệuMiếu hiệu |
|
||||||||
Tước vịTước vị |
|
||||||||
Tiền nhiệm | Hán Hậu Thiếu Đế | ||||||||
Thê thiếp | Hiếu Văn Đậu hoàng hậu | ||||||||
Triều đại | Nhà Tây Hán | ||||||||
Trị vì | 180 TCN – 157 TCN | ||||||||
Sinh | 202 TCN Trường An, Triều đại Hán |
||||||||
Mất | 6 tháng 7, 157 TCN Trường An, Triều đại Hán |
||||||||
An táng | Bá Lăng (霸陵) | ||||||||
Thân phụ | Hán Cao Tổ |